Kia Cerato cũ hiện tại đang được rao bán trên bonbanh.com với các đời xe từ năm 2010 đến 2021 với số lượng tin đăng tin xe trên toàn quốc. Giá xe Kia Cerato cũ theo từng năm cụ thể như sau.
Giá xe Kia Cerato cũ cập nhật tháng 10/2022 trên Bonbanh
- Giá xe Kia Cerato 2021 : từ 515 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2020 : từ 470 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2019 : từ 449 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2018 : từ 410 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2017 : từ 389 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2016 : từ 350 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2014 : từ 414 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2013 : từ 486 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2012 : từ 360 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2011 : từ 300 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2010 : từ 280 triệu đồng
- Giá xe Kia Cerato 2007 - 2009: từ 135 triệu đồng
Bảng giá xe Kia Cerato cũ chi tiết theo năm trên Bonbanh cập nhật tháng 10/2022
Phiên bản |
Giá thấp nhất |
Giá trung bình |
Giá cao nhất |
Kia Cerato 2021 |
Kia Cerato 2.0 AT Premium - 2021 |
619.000.000 |
662.000.000 |
735.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury - 2021 |
595.000.000 |
629.000.000 |
665.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe - 2021 |
545.000.000 |
572.000.000 |
599.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT - 2021 |
519.000.000 |
520.000.000 |
520.000.000 |
Kia Cerato 2020 |
Kia Cerato 2.0 AT Premium - 2020 |
595.000.000 |
640.000.000 |
660.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe - 2020 |
540.000.000 |
573.000.000 |
590.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury - 2020 |
525.000.000 |
599.000.000 |
625.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT - 2020 |
488.000.000 |
488.000.000 |
488.000.000 |
Kia Cerato 2019 |
Kia Cerato 2.0 AT Premium - 2019 |
580.000.000 |
608.000.000 |
633.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury - 2019 |
540.000.000 |
581.000.000 |
620.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe - 2019 |
465.000.000 |
622.000.000 |
1.280.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT - 2019 |
449.000.000 |
474.000.000 |
510.000.000 |
Kia Cerato 2018 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe (FaceLift) - 2018 |
560.000.000 |
575.000.000 |
590.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT Premium (FaceLift) - 2018 |
560.000.000 |
580.000.000 |
600.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT - 2018 |
528.000.000 |
552.000.000 |
600.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT Luxury (FaceLift) - 2018 |
528.000.000 |
567.000.000 |
585.000.000 |
Kia Cerato 1.6 SMT - 2018 |
486.000.000 |
486.000.000 |
486.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT - 2018 |
480.000.000 |
523.000.000 |
575.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT (FaceLift) - 2018 |
435.000.000 |
435.000.000 |
435.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT - 2018 |
398.000.000 |
436.000.000 |
500.000.000 |
Kia Cerato 2017 |
Kia Cerato Signature 2.0 AT (FaceLift) - 2017 |
565.000.000 |
565.000.000 |
565.000.000 |
Kia Cerato Signature 1.6 AT (FaceLift) - 2017 |
490.000.000 |
490.000.000 |
490.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT - 2017 |
485.000.000 |
497.000.000 |
510.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT (FaceLift) - 2017 |
485.000.000 |
513.000.000 |
529.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT - 2017 |
479.000.000 |
493.000.000 |
505.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT (FaceLift) - 2017 |
469.000.000 |
499.000.000 |
528.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT (FaceLift) - 2017 |
419.000.000 |
420.000.000 |
420.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT - 2017 |
389.000.000 |
411.000.000 |
430.000.000 |
Kia Cerato 2016 |
Kia Cerato Koup 2.0 AT Coupe nhập khẩu - 2016 |
555.000.000 |
555.000.000 |
555.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT nhập khẩu - 2016 |
475.000.000 |
478.000.000 |
480.000.000 |
Kia Cerato 2.0 AT - 2016 |
455.000.000 |
482.000.000 |
515.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT - 2016 |
450.000.000 |
468.000.000 |
485.000.000 |
Kia Cerato 1.6 AT nhập khẩu - 2016 |
438.000.000 |
454.000.000 |
470.000.000 |
Kia Cerato 1.6 MT - 2016 |
370.000.000 |
387.000.000 |
415.000.000 |
Ghi chú: Giá xe Kia Cerato cũ ở trên được tổng hợp từ các tin đăng bán xe trên Bonbanh.com . Quý khách nên đàm phán trực tiếp với người bán xe trên Bonbanh.com để có được mức giá tốt nhất.
(Nguồn: https://bonbanh.com/oto/kia-cerato-cu-da-qua-su-dung)